hủ tiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủ tiếu+
- Noodle with seasoned and saute' beef (served hot and with other ingredients)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ tiếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hủ tiếu":
hạt tiêu hoa tiêu hồ tiêu hố tiêu hủ tiếu - Những từ có chứa "hủ tiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 767